Có 2 kết quả:
蜷縮 quán suō ㄑㄩㄢˊ ㄙㄨㄛ • 蜷缩 quán suō ㄑㄩㄢˊ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to huddle
(3) to cower
(4) cringing
(2) to huddle
(3) to cower
(4) cringing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to huddle
(3) to cower
(4) cringing
(2) to huddle
(3) to cower
(4) cringing
Bình luận 0